Có 2 kết quả:
篡夺 cuàn duó ㄘㄨㄢˋ ㄉㄨㄛˊ • 篡奪 cuàn duó ㄘㄨㄢˋ ㄉㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to usurp
(2) to seize
(2) to seize
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to usurp
(2) to seize
(2) to seize
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh